Có 3 kết quả:
巡查 xún chá ㄒㄩㄣˊ ㄔㄚˊ • 詢查 xún chá ㄒㄩㄣˊ ㄔㄚˊ • 询查 xún chá ㄒㄩㄣˊ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuần tra, đi tuần
Từ điển Trung-Anh
to patrol
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make inquiries
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make inquiries